Từ "của cải" trong tiếng Việt có nghĩa là tài sản, vật chất, những thứ mà con người sở hữu. Cụ thể, "của cải" thường chỉ những thứ có giá trị, có thể là tiền bạc, bất động sản, hàng hóa, hoặc bất kỳ tài sản nào khác mà con người có trong tay.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
"Của cải" có thể được sử dụng trong các cụm từ như "của cải vật chất" (tức là tài sản hữu hình) hoặc "của cải tinh thần" (những giá trị phi vật chất như tri thức, văn hóa).
Ví dụ: "Ngoài của cải vật chất, chúng ta cũng cần quan tâm đến của cải tinh thần trong cuộc sống."
Phân biệt các biến thể của từ:
"Của cải" thường được sử dụng chung cho tài sản, nhưng nếu bạn muốn nhấn mạnh vào tiền bạc, bạn có thể dùng từ "tài sản". Từ "tài sản" có thể chỉ cả của cải vật chất và của cải tinh thần.
Ví dụ: "Tài sản của công ty ngày càng tăng trưởng."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa: "tài sản", "vật chất", "hàng hóa".
Từ gần giống: "của" (có thể chỉ sở hữu), "giàu có" (chỉ trạng thái có nhiều của cải).
Từ liên quan:
Kết luận:
"Của cải" là một từ rất quan trọng trong tiếng Việt khi nói về tài sản và giá trị vật chất.